Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厩 うまや
chuồng ngựa
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
厩務員 きゅうむいん
stable boy, stable hand, groom
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý