千島
ちしま「THIÊN ĐẢO」
☆ Danh từ
Những hòn đảo kurile
千島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千島
千島列島 ちしまれっとう
những hòn đảo kurile
千島鵜烏 ちしまうがらす チシマウガラス
red-faced cormorant (Phalacrocorax urile), red-faced shag, violet shag
千島風露 ちしまふうろ チシマフウロ
woolly geranium (Geranium erianthum)
樺太千島交換条約 からふとちしまこうかんじょうやく からふと・ちしまこうかんじょうやく
hiệp ước Sankt-Peterburg (1875, một hiệp ước giữa Đế quốc Nga và Đế quốc Nhật Bản)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn