千島列島
ちしまれっとう「THIÊN ĐẢO LIỆT ĐẢO」
☆ Danh từ
Những hòn đảo kurile
千島列島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千島列島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
千島 ちしま
những hòn đảo kurile
列島 れっとう
quần đảo
島島 しまとう
những hòn đảo
千島鵜烏 ちしまうがらす チシマウガラス
red-faced cormorant (Phalacrocorax urile), red-faced shag, violet shag
千島風露 ちしまふうろ チシマフウロ
woolly geranium (Geranium erianthum)