Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千年川亀之助
鶴は千年亀は万年 つるはせんねんかめはまんねん
sống lâu trăm tuổi
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim