Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千座の岩屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
岩座 いわざ
stone-like socle (used as the base for a Buddhist statue)
岩屋 いわや
hang động
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
妻の座 つまのざ
tình trạng (của) cảnh làm vợ