千紫万紅
せんしばんこう「THIÊN TỬ VẠN HỒNG」
☆ Danh từ, cụm từ
Muôn hồng ngàn tía; muôn sắc muôn màu
千紫万紅
の
花
が
春
の
庭
を
彩
っている。
Những bông hoa muôn sắc muôn màu đang tô điểm cho khu vườn vào mùa xuân.

千紫万紅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千紫万紅
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
千日紅 せんにちこう
(thực vật) thiên nhật thảo
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
万緑一紅 ばんりょくいっこう
một đoá hoa đỏ nổi bật giữa muôn vàn màu xanh
無念千万 むねんせんばん
vô cùng đáng tiếc
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
心外千万 しんがいせんばん
Cực kì hối hận, áy náy vì kết quả không như mong đợi