千紫万紅
せんしばんこう「THIÊN TỬ VẠN HỒNG」
☆ Danh từ
Muôn hồng ngàn tía, muôn sắc muôn màu
Deep meditation
Mature consideration

千紫万紅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千紫万紅
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
千日紅 せんにちこう
(thực vật) thiên nhật thảo
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
万緑一紅 ばんりょくいっこう
one red flower standing out in a sea of green vegetation, one item of quality standing out among many, one woman among many men
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
迂闊千万 うかつせんばん
rất sơ ý, không cẩn thận, vô cùng cẩu thả, không chính xác
心外千万 しんがいせんばん
Cực kì hối hận, áy náy vì kết quả không như mong đợi