Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千早 (福岡市)
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
至福千年 しふくせんねん
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
至福千年説 しふくせんねんせつ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
福岡証券取引所 ふくおかしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán Fukuoka
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).