Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千早正隆
正中隆起 せーちゅーりゅーき
vùng lồi giữa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển