Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千本松大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh