千枚漬け
せんまいづけ「THIÊN MAI TÍ」
☆ Danh từ
Củ cải thái lát mỏng

千枚漬け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千枚漬け
千枚 せんまい センマイ
số lượng tờ rất lớn; 1000 tờ
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
千枚張り せんまいばり
multilayered; táo tợn
千枚通し せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし
giùi
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
柴漬け しばづけ
rau cắt nhỏ kiểu kyoto ngâm muối với lá shiso đỏ
漬けダレ つけダレ つけだれ
nước chấm