千枚通し
せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし「THIÊN MAI THÔNG」
☆ Danh từ
Giùi
Thiết bị đánh bóng đá

千枚通し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千枚通し
錐(キリ)/千枚通し すい(キリ)/せんまいとうし
Đục lỗ / dao cưa nhiều lưỡi
千枚 せんまい センマイ
số lượng tờ rất lớn; 1000 tờ
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
千枚張り せんまいばり
multilayered; táo tợn
千枚漬け せんまいづけ
củ cải thái lát mỏng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.