Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
扱き しごき
huấn luyện nghiêm khắc
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
稲扱き いねこき
đập lúa
麦扱き むぎこき むぎしごき
sự đập (tuốt) lúa mì; dụng cụ đập (tuốt) lúa mì
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn