Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今次 こんじ
thời gian hiện hữu; mới; gần đây
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ
今か今か いまかいまか
hăng hái đợi
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim