Các từ liên quan tới 千歳家歳男・松鶴家団之助
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
歳歳 さいさい
hàng năm
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
千歳鳥 ちとせどり
crane (said to live for 1,000 years)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon