Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千歳救難隊
遭難救助隊 そうなんきゅうじょたい
đội cứu nạn, đội cứu hộ
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
救難 きゅうなん
cứu nạn.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
千歳鳥 ちとせどり
crane (said to live for 1,000 years)