Các từ liên quan tới 千歳町 (浜松市)
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
浜松 はままつ
 thành phố Hamamatsu
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
千歳鳥 ちとせどり
crane (said to live for 1,000 years)
浜千鳥 はまちどり
loại chim cuốc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.