Các từ liên quan tới 千歳駅 (千葉県)
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千葉 ちば
thành phố Chiba
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
千歳鳥 ちとせどり
crane (said to live for 1,000 years)
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn