Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千生 せんせい
tập hợp lớn ((của) các thứ)
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
千生り せんなり
túm tụm; túm tụm
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống