Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千石通り
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
千石船 せんごくぶね
rộng lớn vứt bỏ
良二千石 りょうにせんせき
viên chức địa phương am hiểu
千枚通し せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし
giùi
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.