Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千綿勇平
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng