千編一律
せんぺんいちりつ せんへんいちりつ「THIÊN BIÊN NHẤT LUẬT」
☆ Danh từ
Nhàm chán; thiếu sự đa dạng; sự đơn điệu

Từ đồng nghĩa của 千編一律
noun
千編一律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千編一律
千篇一律 せんぺんいちりつ
sự nhàm chán do thiếu sự đa dạng, sự đơn điệu
一律 いちりつ
đồng đều; không phân biệt
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
一編 いちへん
mảnh ((của) nghệ thuật thơ)
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
一律に いちりつに
trong cùng cách đó,ngang bằng, đồng đều
同一律 どういつりつ
luật đồng nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat