一律に
いちりつに「NHẤT LUẬT」
☆ Trạng từ
Trong cùng cách đó,ngang bằng, đồng đều

一律に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一律に
一律 いちりつ
đồng đều; không phân biệt
同一律 どういつりつ
luật đồng nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
千篇一律 せんぺんいちりつ
sự nhàm chán do thiếu sự đa dạng, sự đơn điệu
千編一律 せんぺんいちりつ せんへんいちりつ
nhàm chán; thiếu sự đa dạng; sự đơn điệu
一律減反 いちりつげんたん
sự giảm trong vùng (của) gạo dưới sự trồng trọt
一律課税 いちりつかぜい
thuế phẳng (hệ thống thuế cố định, áp dụng cùng mức suất thuế cho mọi người bất kể thu nhập)