Các từ liên quan tới 千羽鶴 (遊助の曲)
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
姉羽鶴 あねはづる アネハヅル
demoiselle crane (Anthropoides virgo), Numidian crane
嘴曲千鳥 はしまがりちどり ハシマガリチドリ
Anarhynchus frontalis (một loài chim trong họ Charadriidae)
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
鶴 つる たず ツル
con sếu
鶴の一声 つるのひとこえ
tiếng nói của người có quyền lực
鶴の子餅 つるのこもち
bánh mochi (bánh gạo) hình trứng đỏ và trắng