Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千草忠夫
千草 ちぐさ ちくさ
hoa cỏ phong phú
千日草 せんにちそう
cây mào gà quả địa cầu
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
夫 おっと
chồng