Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉吉蔵
千葉 ちば
thành phố Chiba
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
cách nói đặc biệt được sử dụng trong các nhà kỹ viện để tạo sự khác biệt và hấp dẫn khách hàng
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
千千に ちじに
trong những mảnh