Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉命吉
千葉 ちば
thành phố Chiba
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
language used by the harlots of the Yoshiwara red light district during the Edo period
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều