Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉和臣
千葉 ちば
thành phố Chiba
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
大和言葉 やまとことば
ngôn ngữ tiếng nhật cổ xưa hoặc nguyên thủy
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.