Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
灯台 とうだい
đèn pha
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
千葉 ちば
thành phố Chiba
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.