Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
北部地域 ほくぶちいき
khu vực phía Bắc
千葉 ちば
thành phố Chiba
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ