Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉県第11区
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ヒトパピローマウイルス11型 ヒトパピローマウイルス11がた
virus hpv tuýp 11
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn