Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉県第13区
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh