Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千両 せんりょう
1000 ryou (một đồng tiền xưa của Nhật)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
千葉 ちば
thành phố Chiba
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
千両箱 せんりょうばこ
hộp đựng tiền kim loại
両国 りょうこく りょうごく
hai nước; hai quốc gia, lưỡng quốc