Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千葉 ちば
thành phố Chiba
線源 せんげん
nguồn bức xạ
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
道号 どうごう
số đường
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang