Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
千葉 ちば
thành phố Chiba
古葉 ふるば
lá già
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name