Các từ liên quan tới 千葉県道13号市原茂原線
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
原子番号 げんしばんごう
số hiệu nguyên tử
川原松葉 かわらまつば カワラマツバ
Galium verum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
language used by the harlots of the Yoshiwara red light district during the Edo period