Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước
井戸車 いどぐるま
ròng rọc dùng để kéo cái gầu lên xuống để lấy nước giếng
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
停車 ていしゃ
sự dừng xe