Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
根号 こんごう
(toán học) dấu khai căn; số căn bình phương
千木 ちぎ
xà ngang trang trí trên đầu hồi đền thờ Thần đạo
木葉 もくよう
lá cây
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
葉形 ようけい
hình lá
道号 どうごう
số đường