商号変更
しょーごーへんこー「THƯƠNG HÀO BIẾN CANH」
Thay đổi tên thương mại
Thay đổi tên thương phẩm mậu dịch
商号変更 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商号変更
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
商号 しょうごう
tên thương nghiệp
変更届 へんこうとどけ
thông báo thay đổi
アドレス変更 アドレスへんこう
sửa đổi địa chỉ
自動変更 じどうへんこう
thay đổi tự động
名称変更 めいしょうへんこう
sự thay đổi tên