Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
埠頭 ふとう
bến cảng
埠頭税 ふとうぜい
phí cầu cảng.
積込埠頭 つみこみふとう
bến bốc.
陸揚埠頭 りくあげふとう
bến dỡ.
埠頭条項 ふとうじょうこう
điều khoản cập cầu.
埠頭倉庫 ふとうそうこ
kho cảng.
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships