Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo
停車 ていしゃ
sự dừng xe
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập