Các từ liên quan tới 千葉県道270号木更津袖ケ浦線
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
千葉 ちば
thành phố Chiba
千木 ちぎ
xà ngang trang trí trên đầu hồi đền thờ Thần đạo
木葉 もくよう
lá cây
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi