Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
布施 ふせ
Của bố thí.
千葉 ちば
thành phố Chiba
お布施 おふせ
bố thí.
布線 ふせん
sự nối dây
上布 じょうふ
kiểu vải lanh hoặc vải (len)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.