Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布線
ふせん
sự nối dây
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
「BỐ TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích