Các từ liên quan tới 千葉県道287号袖ケ浦姉ケ崎停車場線
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
停車 ていしゃ
sự dừng xe
千葉 ちば
thành phố Chiba
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.