Các từ liên quan tới 千葉県道70号大栄栗源干潟線
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
潮干潟 しおひがた
bãi triều (Khi thủy triều rút sẽ lộ ra một bãi phẳng, đặc biệt là vào mùa xuân)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
千葉 ちば
thành phố Chiba
干葉 ひば
lá khô.
干潟星雲 ひがたせいうん
Lagoon Nebula
栄養源 えいようげん
nguồn (của) những chất dinh dưỡng