干葉
ひば「KIỀN DIỆP」
☆ Danh từ
Lá khô.

干葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干葉
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
干 ひ
khô đi
葉 は よう
lá cây.
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
天干 てんかん
celestial stems (10 signs of the Chinese calendar)
干支 えと かんし
12 con giáp; can chi
干潮 かんちょう ひしお
sự rút đi của thủy triều; nước triều rút; thủy triều rút; thủy triều hạ xuống
潮干 しおひ
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất