Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
銚子 ちょうし
Kim loại hoặc rượu bằng gỗ có tay cầm dài gắn vào cốc.
千葉 ちば
thành phố Chiba
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi