Các từ liên quan tới 千葉県道74号多古笹本線
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
千葉 ちば
thành phố Chiba
古葉 ふるば
lá già
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
本葉 ほんば もとは ほんよう もと は
Lá ở cây gần gốc hoặc thân cây.
古道 こどう ふるみち
con đường xưa; những phương pháp cổ xưa; đạo đức cổ xưa; cách học thời xưa