Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
道芝 みちしば
cỏ ven đường
千葉 ちば
thành phố Chiba
横線 おうせん よこせん
đường nằm ngang; hoành độ
横道 おうどう よこみち
đường rẽ ngang
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
道号 どうごう
số đường
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt