Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横線
おうせん よこせん
đường nằm ngang
東横線 とうよこせん
tuyến đường Toyoko
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
横断線 おーだんせん
đường ngang
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
「HOÀNH TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích